Từ "combat injury" trong tiếng Anh có nghĩa là "thương tích trong chiến tranh". Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những chấn thương hoặc tổn thương mà một người lính hoặc quân nhân gặp phải trong quá trình tham chiến, có thể do đạn bắn, bom nổ, hoặc các tình huống nguy hiểm khác trong môi trường chiến đấu.
Phân tích từ "combat injury":
Combat: từ này có nghĩa là "cuộc chiến" hoặc "chiến đấu". Nó thường được dùng để chỉ những hoạt động liên quan đến quân sự, như chiến tranh hoặc giao tranh.
Injury: từ này có nghĩa là "thương tích" hoặc "tổn thương". Nó có thể đề cập đến bất kỳ loại chấn thương nào đối với cơ thể, từ nhẹ đến nặng.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Combat (danh từ): chiến đấu
Injured (tính từ): bị thương
Injury (danh từ): chấn thương, tổn thương
Từ đồng nghĩa:
"Wound" (vết thương): thường chỉ một loại thương tích cụ thể, có thể là do vũ khí gây ra.
"Casualty" (thương vong): có thể chỉ người bị thương hoặc chết trong chiến tranh, không chỉ giới hạn ở thương tích.
Idioms và Phrasal Verbs:
"In the line of duty": trong lúc thi hành nhiệm vụ (thường được dùng để mô tả những người bị thương hoặc hy sinh khi làm nhiệm vụ).
"Pay the price": trả giá (có thể dùng để nói về những hậu quả nặng nề của chiến tranh, bao gồm cả thương tích).
Cách sử dụng khác:
"Combat readiness" (sự sẵn sàng chiến đấu): mức độ chuẩn bị của quân đội trước khi tham gia chiến đấu, có liên quan đến khả năng chịu đựng thương tích.
"Combat medic" (y sĩ quân sự): người chịu trách nhiệm chăm sóc và điều trị thương tích cho binh sĩ trong chiến tranh.