Characters remaining: 500/500
Translation

combat injury

Academic
Friendly

Từ "combat injury" trong tiếng Anh có nghĩa "thương tích trong chiến tranh". Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những chấn thương hoặc tổn thương một người lính hoặc quân nhân gặp phải trong quá trình tham chiến, có thể do đạn bắn, bom nổ, hoặc các tình huống nguy hiểm khác trong môi trường chiến đấu.

Phân tích từ "combat injury":
  1. Combat: từ này có nghĩa "cuộc chiến" hoặc "chiến đấu". thường được dùng để chỉ những hoạt động liên quan đến quân sự, như chiến tranh hoặc giao tranh.

  2. Injury: từ này có nghĩa "thương tích" hoặc "tổn thương". có thể đề cập đến bất kỳ loại chấn thương nào đối với cơ thể, từ nhẹ đến nặng.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Many soldiers suffer from combat injuries during war." (Nhiều binh sĩ phải chịu đựng các thương tích trong chiến tranh.)
  • Câu nâng cao:

    • "The documentary highlighted the long-term effects of combat injuries on veterans." (Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật những tác động lâu dài của thương tích trong chiến tranh đối với các cựu chiến binh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Combat (danh từ): chiến đấu
  • Injured (tính từ): bị thương
  • Injury (danh từ): chấn thương, tổn thương
Từ đồng nghĩa:
  • "Wound" (vết thương): thường chỉ một loại thương tích cụ thể, có thể do khí gây ra.
  • "Casualty" (thương vong): có thể chỉ người bị thương hoặc chết trong chiến tranh, không chỉ giới hạnthương tích.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the line of duty": trong lúc thi hành nhiệm vụ (thường được dùng để mô tả những người bị thương hoặc hy sinh khi làm nhiệm vụ).
  • "Pay the price": trả giá (có thể dùng để nói về những hậu quả nặng nề của chiến tranh, bao gồm cả thương tích).
Cách sử dụng khác:
  • "Combat readiness" (sự sẵn sàng chiến đấu): mức độ chuẩn bị của quân đội trước khi tham gia chiến đấu, liên quan đến khả năng chịu đựng thương tích.
  • "Combat medic" (y sĩ quân sự): người chịu trách nhiệm chăm sóc điều trị thương tích cho binh sĩ trong chiến tranh.
Noun
  1. thương vong trong chiến tranh.

Synonyms

Comments and discussion on the word "combat injury"